urticant
Tiếng Pháp sửa
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | urticants /yʁ.ti.kɑ̃/ |
urticants /yʁ.ti.kɑ̃/ |
Giống cái | urticantes /yʁ.ti.kɑ̃t/ |
urticantes /yʁ.ti.kɑ̃t/ |
urticant
- (Gây) Ngứa.
- Poil urticant — (thực vật học) lông ngứa
Tham khảo sửa
- "urticant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)