Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /y.ʁɔ.lɔ.ʒi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
urologie
/y.ʁɔ.lɔ.ʒi/
urologie
/y.ʁɔ.lɔ.ʒi/

urologie gc /y.ʁɔ.lɔ.ʒi/

  1. (Y học) Niệu học, khoa niệu.

Tham khảo

sửa