Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít urkasse urkassa, urkassen
Số nhiều urkasser urkassene

Danh từ

sửa

urkasse gđc

  1. Vỏ đồng hồ.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa