Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
urique
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/y.ʁik/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
urique
/y.ʁik/
urique
/y.ʁik/
Giống cái
urique
/y.ʁik/
urique
/y.ʁik/
urique
/y.ʁik/
(
Acide urique
) (hóa học)
axit
uric
.
calcul
urique
— (y học) sỏi axit uric
Tham khảo
sửa
"
urique
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)