Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
urinaire
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/y.ʁi.nɛʁ/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
urinaire
/y.ʁi.nɛʁ/
urinaires
/y.ʁi.nɛʁ/
Giống cái
urinaire
/y.ʁi.nɛʁ/
urinaires
/y.ʁi.nɛʁ/
urinaire
/y.ʁi.nɛʁ/
(
Thuộc
)
Nước tiểu
; (thuộc đường)
niệu
.
Fistule
urinaire
— rò niệu
Tham khảo
sửa
"
urinaire
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)