Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈjʊr.ə.tɜː/

Danh từ

sửa

ureter /ˈjʊr.ə.tɜː/

  1. (Gii phẫu) Ống dẫn đái.

Tham khảo

sửa