Tiếng Hà Lan sửa

Danh từ sửa

uren

  1. Dạng số nhiều của uur

Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc uren
gt urent
Số nhiều urene
Cấp so sánh
cao

uren

  1. Dơ bẩn, dơ dáy, nhơ nhớp, bẩn thỉu.
    uren fantasi
    urene tanker
    å være uren på hendene
    uren hud — Da nhiều mụn.
    Không nguyên chất, không ròng.
    urent farvann
    urene metaller
    å synge urent

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa