Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /yʁ.ba.nizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
urbanisme
/yʁ.ba.nizm/
urbanisme
/yʁ.ba.nizm/

urbanisme /yʁ.ba.nizm/

  1. Quy hoạch đô thị.

Tham khảo

sửa