Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
urée
/y.ʁe/
urée
/y.ʁe/

urée gc /y.ʁe/

  1. (Hóa học) Urê.

Tham khảo

sửa