Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌəp.ˈruː.tɜː/

Danh từ

sửa

uprooter /ˌəp.ˈruː.tɜː/

  1. Xem uproot

Tham khảo

sửa