Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈə.pɜː.ˈkət/

Danh từ

sửa

upper cut (số nhiều upper cuts) /ˈə.pɜː.ˈkət/

  1. (Thể dục, thể thao) Quả đấm móc.

Ngoại động từ

sửa

upper-cut ngoại động từ /ˈə.pɜː.ˈkət/

  1. Đánh móc.

Tham khảo

sửa