Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
upper cut
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈə.pɜː.ˈkət/
Danh từ
sửa
upper cut
(
số nhiều
upper cuts
)
/ˈə.pɜː.ˈkət/
(
Thể dục, thể thao
)
Quả
đấm móc
.
Ngoại động từ
sửa
upper-cut
ngoại động từ
/ˈə.pɜː.ˈkət/
Đánh
móc
.
Tham khảo
sửa
"
upper cut
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)