Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc uorganisert
gt uorganisert
Số nhiều uorganiserte
Cấp so sánh
cao

uorganisert

  1. Không có tổ chức, vô tổ chức.
    Hun er så uorganisert i sitt daglige liv.
    Không có tham gia nghiệp đoàn.
    Uorganiserte arbeidere står svakere i lønnskampen.

Tham khảo sửa