uorganisert
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | uorganisert |
gt | uorganisert | |
Số nhiều | uorganiserte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
uorganisert
- Không có tổ chức, vô tổ chức.
- Hun er så uorganisert i sitt daglige liv.
- Không có tham gia nghiệp đoàn.
- Uorganiserte arbeidere står svakere i lønnskampen.
Tham khảo
sửa- "uorganisert", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)