Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unwilling
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈwɪ.lɪŋ/
Hoa Kỳ
[.ˈwɪ.lɪŋ]
Tính từ
sửa
unwilling
/.ˈwɪ.lɪŋ/
Không
bằng lòng
, không
vui lòng
.
Không có
thiện ý
.
Tham khảo
sửa
"
unwilling
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)