Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unvoiced
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
unvoiced
không bày tỏ ra, không nói ra.
(
Ngôn ngữ học
) Điếc, không
kêu
.
unvoiced
vowel
— nguyên âm điếc
Tham khảo
sửa
"
unvoiced
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)