unventilated
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
unventilated ( không so sánh được)
- Không thông gió, không thông hơi; không thoáng khí.
- Chưa đưa ra bàn luận rộng rãi.
Trái nghĩa sửa
- không thông gió
Tham khảo sửa
- "unventilated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)