Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˈtoʊ.ɜːd.li/

Phó từ

sửa

untowardly /ˌən.ˈtoʊ.ɜːd.li/

  1. Xem untoward

Tham khảo

sửa