Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.zɪŋ.li/

Phó từ

sửa

unsurprisingly /.zɪŋ.li/

  1. Trạng từ.
  2. Xem unsurprising

Tham khảo

sửa