unsurprising
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌən.sər.ˈprɑɪ.zɪŋ/
Tính từ sửa
unsurprising /ˌən.sər.ˈprɑɪ.zɪŋ/
- Không làm ai ngạc nhiên, bình thường.
Tham khảo sửa
- "unsurprising", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unsurprising /ˌən.sər.ˈprɑɪ.zɪŋ/