Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

un- + subscribe

Nội động từ

sửa

unsubscribe (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn unsubscribes, phân từ hiện tại unsubscribing, quá khứ đơn và phân từ quá khứ unsubscribed)

  1. Hủy đăng ký.