Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈsteɪ.bəl.nəs/

Danh từ

sửa

unstableness /.ˈsteɪ.bəl.nəs/

  1. Xem unstable

Tham khảo

sửa