unsolvable
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaunsolvable (so sánh hơn more unsolvable, so sánh nhất most unsolvable)
- Không giải quyết được.
Tham khảo
sửa- "unsolvable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unsolvable (so sánh hơn more unsolvable, so sánh nhất most unsolvable)