Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈsiz.nə.bəl/

Tính từ

sửa

unseasonable /.ˈsiz.nə.bəl/

  1. Không đúng mùa, trái mùa, trái vụ.
    unseasonable fruit — qu trái mùa
    unseasonable weather — trời trái tiết
  2. Không hợp thời, không đúng lúc.
    an unseasonable act — một hành động không đúng lúc

Tham khảo

sửa