Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˈskræm.bə.lɜː/

Danh từ

sửa

unscrambler /ˌən.ˈskræm.bə.lɜː/

  1. Xem unscramble

Tham khảo

sửa