unsaturated fatty acid
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaunsaturated fatty acid (số nhiều unsaturated fatty acids)
- (hóa sinh) Một axit béo, chẳng hạn như axit oleic, có chứa một liên kết đôi carbon-cacbon (hoặc liên kết ba).
unsaturated fatty acid (số nhiều unsaturated fatty acids)