Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unsaid
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈsɛd/
Tính từ
sửa
unsaid
/.ˈsɛd/
Không
nói
ra
, chưa
nói
ra
.
some things are better left
unsaid
— nhiều điều không nói ra thì tốt hn
Tham khảo
sửa
"
unsaid
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)