Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unrhetorical
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
unrhetorical
(
Văn học
) Không
hoa mỹ
, không
khoa
trưng
,
tự nhiên
.
Không
tu từ học
; không
hùng biện
.
Tham khảo
sửa
"
unrhetorical
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)