Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unrelieved
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
unrelieved
Không
bớt
đau; không
hết
đau.
Không có gì làm cho đỡ đều đều
tẻ nhạt
.
Tham khảo
sửa
"
unrelieved
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)