Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˌpʊt.ˈdµ[a']ùʊn.ə.bəl/

Tính từ

sửa

unputdownable /ˌən.ˌpʊt.ˈdµ[a']ùʊn.ə.bəl/

  1. [[<thgt>|<thgt>]] không rời ra được (về một cuốn sách thú vị hoặc hấp dẫn đến nỗi người đọc không muốn dừng lại cho đến khi đọc xong).

Tham khảo

sửa