unprofaned
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
unprofaned
- Không bị coi thường; không bị xúc phạm, không bị báng bổ (thần thánh).
- Không bị làm ô uế (vật thiêng liêng).
Tham khảo sửa
- "unprofaned", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unprofaned