Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.prɪ.ˈtɛn.dɪŋ/

Tính từ

sửa

unpretending /ˌən.prɪ.ˈtɛn.dɪŋ/

  1. Không tự phụ, không kiêu căng, khiêm tốn.

Tham khảo

sửa