unpolarized
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈpoʊ.lə.ˌrɑɪzd/
Tính từ
sửaunpolarized /.ˈpoʊ.lə.ˌrɑɪzd/
- (Vật lý) Không bị phân cực.
Tham khảo
sửa- "unpolarized", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unpolarized /.ˈpoʊ.lə.ˌrɑɪzd/