Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌən.ˌpɑːr.lə.ˈmɛn.tə.ri/

Tính từ sửa

unparliamentary /ˌən.ˌpɑːr.lə.ˈmɛn.tə.ri/

  1. Trái với lề thói nghị viện (lời nói..., vì thô tục... ).

Tham khảo sửa