Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˈpæ.rə.ˌlɛɫd/

Tính từ

sửa

unparalleled ( không so sánh được), unparallel

  1. Vô song, không thể sánh kịp, không thể bì kịp, không gì bằng, không đồng dạng, không bằng nhau.
  2. Chưa hề có, chưa từng có.
    event that is unparalleled in history — sự kiện chưa từng có trong lịch sử

Tham khảo

sửa