Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.əb.ˈtruː.sɪv.nəs/

Danh từ

sửa

unobtrusiveness /ˌən.əb.ˈtruː.sɪv.nəs/

  1. Chỉ tính chất, xem unobtrusive.

Tham khảo

sửa