unnfange
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å unnfange |
Hiện tại chỉ ngôi | unnfanger |
Quá khứ | unnfanga, unnfanget |
Động tính từ quá khứ | unnfanga, unnfang et |
Động tính từ hiện tại | — |
unnfange
Tham khảo
sửa- "unnfange", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)