Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˈlə.kə.li/

Phó từ

sửa

unluckily /ˌən.ˈlə.kə.li/

  1. Không may, bất hạnh.

Tham khảo

sửa