Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈlʊkt.ˌfɔr/

Tính từ sửa

unlooked-for /.ˈlʊkt.ˌfɔr/

  1. Không ngờ, không chờ đợi, không .

Tham khảo sửa