Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˈlɛ.tɜːd/

Tính từ

sửa

unlettered /ˌən.ˈlɛ.tɜːd/

  1. Mù chữ; không được đi học; dốt.

Tham khảo

sửa