Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
univitellin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
univitellin
(
Sinh vật học, sinh lý học
)
Chung
một
noãn
hoàng
,
chung
một
trứng
.
Jumeaux univitellins
— trẻ sinh đôi chung một trứng
Tham khảo
sửa
"
univitellin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)