Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈjuː.nɪ.ˌvælv/

Tính từ

sửa

univalve /ˈjuː.nɪ.ˌvælv/

  1. Một van, một mảnh vỡ, một nắp.

Tham khảo

sửa