unitif
Tiếng Pháp sửa
Tính từ sửa
unitif
- Nối.
- Fibres unitives du cœur — sợi nối của tim
- (Tôn giáo) Thống nhất trong Chúa.
- Vie unitive — cuộc sống thống nhất trong Chúa
Tham khảo sửa
- "unitif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)