Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

unitif

  1. Nối.
    Fibres unitives du cœur — sợi nối của tim
  2. (Tôn giáo) Thống nhất trong Chúa.
    Vie unitive — cuộc sống thống nhất trong Chúa

Tham khảo sửa