uniquement
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /y.nik.mɑ̃/
Phó từ sửa
uniquement /y.nik.mɑ̃/
- Duy nhất, chỉ.
- Penser uniquement au devoir — chỉ nghĩ đến nhiệm vụ
Tham khảo sửa
- "uniquement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)