Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈjuːn.jə.ˌnɪ.zəm/

Danh từ

sửa

unionism /ˈjuːn.jə.ˌnɪ.zəm/

  1. Chủ nghĩa công đoàn, chủ nghĩa nghiệp đoàn.
  2. Chủ nghĩa hợp nhất (ở Mỹ trong thời kỳ chiến tranh Nam Bắc).

Tham khảo

sửa