Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ɪn.ˈhɪ.bə.təd/

Tính từ

sửa

uninhibited /ˌən.ɪn.ˈhɪ.bə.təd/

  1. Không bị cấm, tự do.

Tham khảo

sửa