Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌən.ɪn.ˈdɑɪ.təd/

Tính từ sửa

unindicted /ˌən.ɪn.ˈdɑɪ.təd/

  1. Không bị truy tố, không bị buộc tội.

Tham khảo sửa