unificateur
Tiếng Pháp sửa
Tính từ sửa
unificateur
- Thống nhất, hợp nhất.
- Mouvement unificateur — phong trào thống nhất
Danh từ sửa
unificateur gđ
Tham khảo sửa
- "unificateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unificateur
unificateur gđ