Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unicorne
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
unicorne
(
Có
) Một
sừng
.
Rhinocéros
unicorne
— (động vật học) tê giác một sừng
Utérus
unicorne
— (y học) dạ con một sừng
Danh từ
sửa
unicorne
gđ
(
Động vật học
)
Kỳ lân
biển
.
Tham khảo
sửa
"
unicorne
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)