Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌjuː.nɪ.ˈkæm.rəl/

Tính từ sửa

unicameral /ˌjuː.nɪ.ˈkæm.rəl/

  1. (Nói về quốc hội) Chỉ có một viện; độc viện.

Tham khảo sửa