Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˈhæ.pə.li/

Phó từ

sửa

unhappily /ˌən.ˈhæ.pə.li/

  1. Buồn.
  2. Bất hạnh, không may.

Tham khảo

sửa