Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ungulate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈəŋ.ɡjə.lət/
Tính từ
sửa
ungulate
/ˈəŋ.ɡjə.lət/
(
Động vật học
) Có
móng guốc
.
Danh từ
sửa
ungulate
/ˈəŋ.ɡjə.lət/
(
Động vật học
)
Loài
có
móng guốc
.
Tham khảo
sửa
"
ungulate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)