Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈəŋ.ɡjə.lət/

Tính từ

sửa

ungulate /ˈəŋ.ɡjə.lət/

  1. (Động vật học) Có móng guốc.

Danh từ

sửa

ungulate /ˈəŋ.ɡjə.lət/

  1. (Động vật học) Loàimóng guốc.

Tham khảo

sửa